Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强硬

Pinyin: qiáng yìng

Meanings: Kiên quyết, cứng rắn (thường nói về lập trường, thái độ)., Resolute, firm, tough stance or attitude., ①强有力的。[例]提出强硬的抗议。*②倔强的。[例]他们把他看作是强硬的对手。*③不作任何让步的。[例]强硬路线。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 弓, 虽, 更, 石

Chinese meaning: ①强有力的。[例]提出强硬的抗议。*②倔强的。[例]他们把他看作是强硬的对手。*③不作任何让步的。[例]强硬路线。

Grammar: Tính từ, thường kết hợp với các danh từ như 态度 (thái độ), 立场 (lập trường).

Example: 他对这个问题采取了强硬的态度。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí cǎi qǔ le qiáng yìng de tài dù 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thái độ cứng rắn đối với vấn đề này.

强硬
qiáng yìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết, cứng rắn (thường nói về lập trường, thái độ).

Resolute, firm, tough stance or attitude.

强有力的。提出强硬的抗议

倔强的。他们把他看作是强硬的对手

不作任何让步的。强硬路线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强硬 (qiáng yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung