Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强直

Pinyin: qiáng zhí

Meanings: Cứng đơ, không linh hoạt (thường dùng trong y học để chỉ tình trạng cơ bắp cứng đờ)., Stiff, rigid, often used in medical context for muscle stiffness., ①由于一个紧接一个连续运动冲动,干扰肌肉松弛,导致肌肉持续性的收缩。*②指颈项、肢体僵硬活动不能自如。是痉病、破伤风、痫症等病症的主要症状。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 弓, 虽, 一, 且, 十

Chinese meaning: ①由于一个紧接一个连续运动冲动,干扰肌肉松弛,导致肌肉持续性的收缩。*②指颈项、肢体僵硬活动不能自如。是痉病、破伤风、痫症等病症的主要症状。

Grammar: Tính từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là y học.

Example: 他因为疾病导致身体强直。

Example pinyin: tā yīn wèi jí bìng dǎo zhì shēn tǐ qiáng zhí 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị cơ thể cứng đơ do bệnh tật.

强直
qiáng zhí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng đơ, không linh hoạt (thường dùng trong y học để chỉ tình trạng cơ bắp cứng đờ).

Stiff, rigid, often used in medical context for muscle stiffness.

由于一个紧接一个连续运动冲动,干扰肌肉松弛,导致肌肉持续性的收缩

指颈项、肢体僵硬活动不能自如。是痉病、破伤风、痫症等病症的主要症状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强直 (qiáng zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung