Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强盗
Pinyin: qiáng dào
Meanings: Tên cướp, kẻ trộm cắp và cướp bóc người khác., Bandit, robber who steals and robs others., ①以暴力夺人财物。[例]其俗杀人强盗及奸皆死。——《隋书》。*②抢夺他人财物的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 弓, 虽, 次, 皿
Chinese meaning: ①以暴力夺人财物。[例]其俗杀人强盗及奸皆死。——《隋书》。*②抢夺他人财物的人。
Grammar: Là danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong các câu kể về hành động cướp bóc.
Example: 强盗抢走了他的钱包。
Example pinyin: qiáng dào qiǎng zǒu le tā de qián bāo 。
Tiếng Việt: Tên cướp đã giật mất ví tiền của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cướp, kẻ trộm cắp và cướp bóc người khác.
Nghĩa phụ
English
Bandit, robber who steals and robs others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以暴力夺人财物。其俗杀人强盗及奸皆死。——《隋书》
抢夺他人财物的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!