Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强渡

Pinyin: qiáng dù

Meanings: Cưỡng ép vượt qua (thường dùng trong bối cảnh vượt sông, biển)., To force a crossing (often used in the context of crossing rivers or seas)., ①强行渡过。[例]强渡大渡河,飞夺卢定桥。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 弓, 虽, 度, 氵

Chinese meaning: ①强行渡过。[例]强渡大渡河,飞夺卢定桥。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ địa lý hoặc vị trí cụ thể như '河' (sông), '海' (biển).

Example: 红军强渡大渡河。

Example pinyin: hóng jūn qiáng dù dà dù hé 。

Tiếng Việt: Quân Hồng Quân đã cưỡng ép vượt qua sông Đại Độ.

强渡
qiáng dù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cưỡng ép vượt qua (thường dùng trong bối cảnh vượt sông, biển).

To force a crossing (often used in the context of crossing rivers or seas).

强行渡过。强渡大渡河,飞夺卢定桥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强渡 (qiáng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung