Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强死赖活

Pinyin: qiǎng sǐ lài huó

Meanings: Cố sống cố chết, bất chấp tất cả để đạt được mục đích., To desperately cling to life or a goal despite all odds., 比喻非常勉强。同强死强活”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 弓, 虽, 匕, 歹, 束, 负, 氵, 舌

Chinese meaning: 比喻非常勉强。同强死强活”。

Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính biểu cảm. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.

Example: 他强死赖活地完成了任务。

Example pinyin: tā qiáng sǐ lài huó dì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ta bất chấp tất cả để hoàn thành nhiệm vụ.

强死赖活
qiǎng sǐ lài huó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố sống cố chết, bất chấp tất cả để đạt được mục đích.

To desperately cling to life or a goal despite all odds.

比喻非常勉强。同强死强活”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强死赖活 (qiǎng sǐ lài huó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung