Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强横
Pinyin: qiáng hèng
Meanings: Ngang ngược, lấn áp người khác bằng sức mạnh hoặc quyền lực., Arrogant and domineering, overpowering others with strength or authority., ①骄横跋扈;强硬蛮横。亦指这样的人。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 弓, 虽, 木, 黄
Chinese meaning: ①骄横跋扈;强硬蛮横。亦指这样的人。
Grammar: Là tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho hành vi hoặc thái độ của ai đó.
Example: 他的强横态度让同事们都很反感。
Example pinyin: tā de qiáng hèng tài dù ràng tóng shì men dōu hěn fǎn gǎn 。
Tiếng Việt: Thái độ ngang ngược của anh ta khiến đồng nghiệp rất phản cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang ngược, lấn áp người khác bằng sức mạnh hoặc quyền lực.
Nghĩa phụ
English
Arrogant and domineering, overpowering others with strength or authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骄横跋扈;强硬蛮横。亦指这样的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!