Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强占
Pinyin: qiáng zhàn
Meanings: Chiếm đoạt bằng vũ lực hoặc sức mạnh., To forcibly seize or occupy., ①用暴力占有或夺取。[例]强占他人的财产是违法的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 弓, 虽, ⺊, 口
Chinese meaning: ①用暴力占有或夺取。[例]强占他人的财产是违法的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị chiếm.
Example: 敌军试图强占我们的土地。
Example pinyin: dí jūn shì tú qiáng zhàn wǒ men de tǔ dì 。
Tiếng Việt: Quân địch cố gắng chiếm đoạt đất đai của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm đoạt bằng vũ lực hoặc sức mạnh.
Nghĩa phụ
English
To forcibly seize or occupy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用暴力占有或夺取。强占他人的财产是违法的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!