Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强化

Pinyin: qiáng huà

Meanings: Tăng cường, củng cố., To strengthen or reinforce., ①增强,加强。[例]强化国家机器。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 弓, 虽, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①增强,加强。[例]强化国家机器。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm mục tiêu cần củng cố.

Example: 我们需要强化团队合作。

Example pinyin: wǒ men xū yào qiáng huà tuán duì hé zuò 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tăng cường tinh thần hợp tác nhóm.

强化
qiáng huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng cường, củng cố.

To strengthen or reinforce.

增强,加强。强化国家机器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...