Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强势

Pinyin: qiáng shì

Meanings: Mạnh mẽ, áp đảo (thường dùng trong ngữ cảnh quyền lực hoặc ảnh hưởng)., Dominant, powerful (often used in context of power or influence).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 弓, 虽, 力, 执

Example: 她在公司里是个强势人物。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ shì gè qiáng shì rén wù 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một nhân vật có thế lực trong công ty.

强势
qiáng shì
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, áp đảo (thường dùng trong ngữ cảnh quyền lực hoặc ảnh hưởng).

Dominant, powerful (often used in context of power or influence).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强势 (qiáng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung