Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强力
Pinyin: qiáng lì
Meanings: Sức mạnh lớn, quyền lực mạnh mẽ., Great strength or powerful force., ①强大的力量。[例]他用强力压下自己的感情。*②物体作用于外力抵抗力。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 弓, 虽, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①强大的力量。[例]他用强力压下自己的感情。*②物体作用于外力抵抗力。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả khả năng hoặc quyền lực.
Example: 这个工具具有强力功能。
Example pinyin: zhè ge gōng jù jù yǒu qiáng lì gōng néng 。
Tiếng Việt: Công cụ này có chức năng mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh lớn, quyền lực mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Great strength or powerful force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强大的力量。他用强力压下自己的感情
物体作用于外力抵抗力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!