Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强兵富国
Pinyin: qiáng bīng fù guó
Meanings: Building a strong army and a wealthy country., Xây dựng quân đội mạnh và đất nước giàu có., 使兵力强大,国家富足。[出处]清·王韬《上当路论时务书》“西国之所以讲强兵富国者,率以尚器为先。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 弓, 虽, 丘, 八, 宀, 畐, 囗, 玉
Chinese meaning: 使兵力强大,国家富足。[出处]清·王韬《上当路论时务书》“西国之所以讲强兵富国者,率以尚器为先。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các văn cảnh chính trị, kinh tế.
Example: 国家的目标是强兵富国。
Example pinyin: guó jiā de mù biāo shì qiáng bīng fù guó 。
Tiếng Việt: Mục tiêu của quốc gia là xây dựng quân đội mạnh và đất nước giàu có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng quân đội mạnh và đất nước giàu có.
Nghĩa phụ
English
Building a strong army and a wealthy country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使兵力强大,国家富足。[出处]清·王韬《上当路论时务书》“西国之所以讲强兵富国者,率以尚器为先。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế