Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强健
Pinyin: qiáng jiàn
Meanings: Strong and healthy., Mạnh khỏe, rắn chắc., ①强壮健康。[例]强健的体魄。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 弓, 虽, 亻, 建
Chinese meaning: ①强壮健康。[例]强健的体魄。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả trạng thái cơ thể hoặc vật chất.
Example: 这匹马非常强健。
Example pinyin: zhè pǐ mǎ fēi cháng qiáng jiàn 。
Tiếng Việt: Con ngựa này rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh khỏe, rắn chắc.
Nghĩa phụ
English
Strong and healthy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强壮健康。强健的体魄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!