Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强作解人

Pinyin: qiǎng zuò jiě rén

Meanings: Trying to explain something one doesn't understand well., Cố gắng giải thích điều mình không hiểu rõ., 指不明真意而乱发议论的人。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“谢安年少时,请阮光禄道《白马论》,为论以示谢。于时谢不即解阮语,重相咨尽。阮乃叹曰‘非但能言人不可得,正索解人亦不得’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 弓, 虽, 乍, 亻, 角, 人

Chinese meaning: 指不明真意而乱发议论的人。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“谢安年少时,请阮光禄道《白马论》,为论以示谢。于时谢不即解阮语,重相咨尽。阮乃叹曰‘非但能言人不可得,正索解人亦不得’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả hành vi không phù hợp.

Example: 他不懂还在那里强作解人。

Example pinyin: tā bù dǒng hái zài nà lǐ qiǎng zuò jiě rén 。

Tiếng Việt: Anh ta không hiểu mà vẫn cố gắng giải thích.

强作解人
qiǎng zuò jiě rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng giải thích điều mình không hiểu rõ.

Trying to explain something one doesn't understand well.

指不明真意而乱发议论的人。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“谢安年少时,请阮光禄道《白马论》,为论以示谢。于时谢不即解阮语,重相咨尽。阮乃叹曰‘非但能言人不可得,正索解人亦不得’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强作解人 (qiǎng zuò jiě rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung