Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强似

Pinyin: qiáng sì

Meanings: Mạnh mẽ hơn, giỏi hơn, tốt hơn., Stronger, better, more skilled., ①超过,优先于……。[例]今年的收成强似去年。*②使更好,较胜于。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 弓, 虽, 亻, 以

Chinese meaning: ①超过,优先于……。[例]今年的收成强似去年。*②使更好,较胜于。

Grammar: Tính từ so sánh, sử dụng khi cần so sánh giữa hai đối tượng.

Example: 他比你强似很多。

Example pinyin: tā bǐ nǐ qiáng sì hěn duō 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi hơn bạn nhiều.

强似
qiáng sì
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ hơn, giỏi hơn, tốt hơn.

Stronger, better, more skilled.

超过,优先于……。今年的收成强似去年

使更好,较胜于

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强似 (qiáng sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung