Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强令

Pinyin: qiáng lìng

Meanings: Ra lệnh cưỡng chế hoặc ép buộc ai làm gì., To issue an order forcefully., ①强制命令。[例]上级强令取消该计划。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 弓, 虽, 亽, 龴

Chinese meaning: ①强制命令。[例]上级强令取消该计划。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị ra lệnh.

Example: 他强令员工加班。

Example pinyin: tā qiáng lìng yuán gōng jiā bān 。

Tiếng Việt: Anh ta ra lệnh cưỡng chế nhân viên tăng ca.

强令
qiáng lìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lệnh cưỡng chế hoặc ép buộc ai làm gì.

To issue an order forcefully.

强制命令。上级强令取消该计划

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强令 (qiáng lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung