Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强人

Pinyin: qiáng rén

Meanings: A strong person or someone with exceptional abilities., Người mạnh mẽ hoặc có khả năng đặc biệt., ①强盗。[例]如今山上添了一伙强人。*②强有力的人;能人。[例]女强人。*③强悍凶暴的人。[例]刚暴强人。*④身体强健的人。[例]内诸药,煮取三升,强人服一升。——《金匮要略》。*⑤男子汉;男人。[例]果然生的标致,怪不的俺那强人爱他。——《金瓶梅》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 弓, 虽, 人

Chinese meaning: ①强盗。[例]如今山上添了一伙强人。*②强有力的人;能人。[例]女强人。*③强悍凶暴的人。[例]刚暴强人。*④身体强健的人。[例]内诸药,煮取三升,强人服一升。——《金匮要略》。*⑤男子汉;男人。[例]果然生的标致,怪不的俺那强人爱他。——《金瓶梅》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng để miêu tả con người về mặt sức mạnh hoặc tài năng.

Example: 他是一个真正的强人。

Example pinyin: tā shì yí gè zhēn zhèng de qiáng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người thực sự mạnh mẽ.

强人
qiáng rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mạnh mẽ hoặc có khả năng đặc biệt.

A strong person or someone with exceptional abilities.

强盗。如今山上添了一伙强人

强有力的人;能人。女强人

强悍凶暴的人。刚暴强人

身体强健的人。内诸药,煮取三升,强人服一升。——《金匮要略》

男子汉;男人。果然生的标致,怪不的俺那强人爱他。——《金瓶梅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强人 (qiáng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung