Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强买强卖

Pinyin: qiǎng mǎi qiǎng mài

Meanings: Ép buộc mua bán bằng vũ lực hoặc áp lực., Forcing someone to buy or sell through violence or pressure., ①强迫买或卖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 弓, 虽, 乛, 头, 买, 十

Chinese meaning: ①强迫买或卖。

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, thường miêu tả hành động mang tính cưỡng bức.

Example: 他们强买强卖,让人很生气。

Example pinyin: tā men qiáng mǎi qiáng mài , ràng rén hěn shēng qì 。

Tiếng Việt: Họ ép buộc mua bán khiến người khác rất tức giận.

强买强卖
qiǎng mǎi qiǎng mài
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc mua bán bằng vũ lực hoặc áp lực.

Forcing someone to buy or sell through violence or pressure.

强迫买或卖

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强买强卖 (qiǎng mǎi qiǎng mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung