Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弹性

Pinyin: tán xìng

Meanings: Elasticity; flexibility., Độ đàn hồi, tính co giãn., ①物体受外力作用发生形变、除去作用力能恢复原来形状的性质。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 单, 弓, 忄, 生

Chinese meaning: ①物体受外力作用发生形变、除去作用力能恢复原来形状的性质。

Grammar: Danh từ mô tả đặc tính của vật liệu, thường đứng sau động từ '有' (có) hoặc làm bổ ngữ.

Example: 这种材料的弹性很好。

Example pinyin: zhè zhǒng cái liào de tán xìng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu này có độ đàn hồi rất tốt.

弹性
tán xìng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ đàn hồi, tính co giãn.

Elasticity; flexibility.

物体受外力作用发生形变、除去作用力能恢复原来形状的性质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...