Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹尽援绝
Pinyin: dàn jìn yuán jué
Meanings: Out of ammunition and no reinforcements; describes a desperate situation., Đạn hết, viện trợ cắt đứt, ý nói hoàn cảnh tuyệt vọng., 作战中弹药用完了,援兵断绝了。也比喻处境非常困难。[出处]宋·杨万里《钤辖赵公墓志铭》“公挺身与兵,屡捷。七年,粮尽援绝,势不能复支,遂率所部数千人南归。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 单, 弓, ⺀, 尺, 扌, 爰, 纟, 色
Chinese meaning: 作战中弹药用完了,援兵断绝了。也比喻处境非常困难。[出处]宋·杨万里《钤辖赵公墓志铭》“公挺身与兵,屡捷。七年,粮尽援绝,势不能复支,遂率所部数千人南归。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng.
Example: 敌军陷入了弹尽援绝的境地。
Example pinyin: dí jūn xiàn rù le tán jìn yuán jué de jìng dì 。
Tiếng Việt: Quân địch rơi vào tình thế hết đạn và không còn viện trợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạn hết, viện trợ cắt đứt, ý nói hoàn cảnh tuyệt vọng.
Nghĩa phụ
English
Out of ammunition and no reinforcements; describes a desperate situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作战中弹药用完了,援兵断绝了。也比喻处境非常困难。[出处]宋·杨万里《钤辖赵公墓志铭》“公挺身与兵,屡捷。七年,粮尽援绝,势不能复支,遂率所部数千人南归。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế