Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹唱
Pinyin: tán chàng
Meanings: Vừa đàn vừa hát, thường dùng trong âm nhạc dân gian., To play and sing at the same time, often used in folk music., ①弹奏唱歌。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 单, 弓, 口, 昌
Chinese meaning: ①弹奏唱歌。
Grammar: Động từ, kết hợp hai hành động đồng thời.
Example: 她喜欢在咖啡馆里弹唱。
Example pinyin: tā xǐ huan zài kā fēi guǎn lǐ tán chàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích vừa đàn vừa hát ở quán cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đàn vừa hát, thường dùng trong âm nhạc dân gian.
Nghĩa phụ
English
To play and sing at the same time, often used in folk music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弹奏唱歌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!