Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹力
Pinyin: tán lì
Meanings: Lực đàn hồi, khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng., Elasticity; the ability to return to original shape after deformation., ①弹性体形变产生的力。*②物质的弹跳性或弹性。[例]弓的弹力。*③延伸的能力;弹性。[例]弹力或粘性不受损失。[例]弹力尼龙。[例]弹力袜。[例]弹跳之力。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 单, 弓, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①弹性体形变产生的力。*②物质的弹跳性或弹性。[例]弓的弹力。*③延伸的能力;弹性。[例]弹力或粘性不受损失。[例]弹力尼龙。[例]弹力袜。[例]弹跳之力。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc đời sống hằng ngày.
Example: 这种材料具有很好的弹力。
Example pinyin: zhè zhǒng cái liào jù yǒu hěn hǎo de tán lì 。
Tiếng Việt: Loại vật liệu này có độ đàn hồi rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lực đàn hồi, khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng.
Nghĩa phụ
English
Elasticity; the ability to return to original shape after deformation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弹性体形变产生的力
物质的弹跳性或弹性。弓的弹力
延伸的能力;弹性。弹力或粘性不受损失。弹力尼龙。弹力袜。弹跳之力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!