Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弹丸黑志

Pinyin: dàn wán hēi zhì

Meanings: Similar to 'pellet and black dot'; refers to an insignificant position., Tương tự '弹丸黑子', chỉ địa vị nhỏ bé, tầm thường., 比喻极小。[出处]语出北周·庾信《哀江南赋》“地惟黑子,城犹弹丸。”[例]太原当西北二边,使一举而下,则二边之患,我独当之,何不姑留以俟削平诸国,则~之地,将无所逃。——宋·朱熹《五朝名臣言行录·赵普》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 单, 弓, 丶, 九, 灬, 士, 心

Chinese meaning: 比喻极小。[出处]语出北周·庾信《哀江南赋》“地惟黑子,城犹弹丸。”[例]太原当西北二边,使一举而下,则二边之患,我独当之,何不姑留以俟削平诸国,则~之地,将无所逃。——宋·朱熹《五朝名臣言行录·赵普》。

Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong văn cảnh mang tính hình ảnh.

Example: 这个小村庄,在地图上不过是一个弹丸黑志。

Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng , zài dì tú shàng bú guò shì yí gè dàn wán hēi zhì 。

Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này trên bản đồ chẳng qua chỉ là một điểm nhỏ tầm thường.

弹丸黑志
dàn wán hēi zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '弹丸黑子', chỉ địa vị nhỏ bé, tầm thường.

Similar to 'pellet and black dot'; refers to an insignificant position.

比喻极小。[出处]语出北周·庾信《哀江南赋》“地惟黑子,城犹弹丸。”[例]太原当西北二边,使一举而下,则二边之患,我独当之,何不姑留以俟削平诸国,则~之地,将无所逃。——宋·朱熹《五朝名臣言行录·赵普》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弹丸黑志 (dàn wán hēi zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung