Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹丸黑子
Pinyin: dàn wán hēi zǐ
Meanings: Small as a pellet or a black dot; refers to a trivial position or status., Nhỏ bé như hạt đạn, điểm đen nhỏ xíu. Dùng để chỉ địa vị nhỏ nhoi, tầm thường., 比喻极小。亦作弹丸黑志”。[出处]语出北周·庾信《哀江南赋》“地惟黑子,城犹弹丸。”[例]名都大邑,所向皆破,而吾桐独完,桐小县,仅~。——清·戴名世《自序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 单, 弓, 丶, 九, 灬, 子
Chinese meaning: 比喻极小。亦作弹丸黑志”。[出处]语出北周·庾信《哀江南赋》“地惟黑子,城犹弹丸。”[例]名都大邑,所向皆破,而吾桐独完,桐小县,仅~。——清·戴名世《自序》。
Grammar: Thành ngữ, mang nghĩa hình tượng, dùng trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng.
Example: 他虽是个弹丸黑子的小官,却很有权力。
Example pinyin: tā suī shì gè dàn wán hēi zǐ de xiǎo guān , què hěn yǒu quán lì 。
Tiếng Việt: Dù chỉ là một quan chức nhỏ bé tầm thường, nhưng ông ấy rất có quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ bé như hạt đạn, điểm đen nhỏ xíu. Dùng để chỉ địa vị nhỏ nhoi, tầm thường.
Nghĩa phụ
English
Small as a pellet or a black dot; refers to a trivial position or status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻极小。亦作弹丸黑志”。[出处]语出北周·庾信《哀江南赋》“地惟黑子,城犹弹丸。”[例]名都大邑,所向皆破,而吾桐独完,桐小县,仅~。——清·戴名世《自序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế