Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹丝品竹
Pinyin: tán sī pǐn zhú
Meanings: Đàn hát và thưởng thức âm nhạc, chỉ sở thích tao nhã của giới quý tộc., Playing silk strings and appreciating bamboo flutes, indicating refined tastes of the aristocracy., 吹弹乐器,谙熟音乐。[出处]宋·无名氏《张协状元》“戏文开场但咱们,虽宦裔,总皆通。弹丝品竹,那堪咏月与嘲风。”明·杨柔胜《玉环记·皋谒延赏》尽称我弹丝品竹,沉李浮瓜,此处当追赏。”[例]富贵的备了佳肴美酒,携妓傲游,~,直要闹到月落西山,方才人影散乱。——清·刘璋《凤凰池》第四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 单, 弓, 一, 口, 吅, 亇
Chinese meaning: 吹弹乐器,谙熟音乐。[出处]宋·无名氏《张协状元》“戏文开场但咱们,虽宦裔,总皆通。弹丝品竹,那堪咏月与嘲风。”明·杨柔胜《玉环记·皋谒延赏》尽称我弹丝品竹,沉李浮瓜,此处当追赏。”[例]富贵的备了佳肴美酒,携妓傲游,~,直要闹到月落西山,方才人影散乱。——清·刘璋《凤凰池》第四回。
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, thường dùng trong ngữ cảnh hoài cổ hoặc cao sang.
Example: 古时文人喜欢弹丝品竹。
Example pinyin: gǔ shí wén rén xǐ huan tán sī pǐn zhú 。
Tiếng Việt: Người văn nhân thời xưa thích đàn hát và thưởng thức âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàn hát và thưởng thức âm nhạc, chỉ sở thích tao nhã của giới quý tộc.
Nghĩa phụ
English
Playing silk strings and appreciating bamboo flutes, indicating refined tastes of the aristocracy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吹弹乐器,谙熟音乐。[出处]宋·无名氏《张协状元》“戏文开场但咱们,虽宦裔,总皆通。弹丝品竹,那堪咏月与嘲风。”明·杨柔胜《玉环记·皋谒延赏》尽称我弹丝品竹,沉李浮瓜,此处当追赏。”[例]富贵的备了佳肴美酒,携妓傲游,~,直要闹到月落西山,方才人影散乱。——清·刘璋《凤凰池》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế