Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弸中彪外

Pinyin: péng zhōng biāo wài

Meanings: Nội lực mạnh mẽ, vẻ ngoài oai vệ, chỉ người tài giỏi và khí chất xuất chúng., Powerful inside and impressive outside, describing someone talented and charismatic., 弸充满;彪文采。指人内有才德,则有文采,自然外露。赞美德才兼备的人。[出处]汉·扬雄《法言·君子》“或问‘君子言则成文,动则成德,何以也?’曰‘以其弸中而彪外也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 丨, 口, 彡, 虎, 卜, 夕

Chinese meaning: 弸充满;彪文采。指人内有才德,则有文采,自然外露。赞美德才兼备的人。[出处]汉·扬雄《法言·君子》“或问‘君子言则成文,动则成德,何以也?’曰‘以其弸中而彪外也’”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để tán dương phẩm chất và tài năng của một người.

Example: 这位将军弸中彪外,令敌人闻风丧胆。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn péng zhōng biāo wài , lìng dí rén wén fēng sàng dǎn 。

Tiếng Việt: Vị tướng này nội lực mạnh mẽ, vẻ ngoài oai vệ, khiến kẻ thù khiếp sợ.

弸中彪外
péng zhōng biāo wài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội lực mạnh mẽ, vẻ ngoài oai vệ, chỉ người tài giỏi và khí chất xuất chúng.

Powerful inside and impressive outside, describing someone talented and charismatic.

弸充满;彪文采。指人内有才德,则有文采,自然外露。赞美德才兼备的人。[出处]汉·扬雄《法言·君子》“或问‘君子言则成文,动则成德,何以也?’曰‘以其弸中而彪外也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弸中彪外 (péng zhōng biāo wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung