Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiáng

Meanings: Strong, robust, possessing great strength., Mạnh mẽ, cường tráng, có sức mạnh lớn., ①同“强”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals:

Chinese meaning: ①同“强”。

Grammar: Tính từ có thể bổ nghĩa cho danh từ. Dùng rộng rãi trong cả ngữ cảnh đời sống lẫn chuyên ngành.

Example: 身体很强壮。

Example pinyin: shēn tǐ hěn qiáng zhuàng 。

Tiếng Việt: Cơ thể rất khỏe mạnh.

qiáng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, cường tráng, có sức mạnh lớn.

Strong, robust, possessing great strength.

同“强”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

強 (qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung