Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhāng

Meanings: To stretch or extend (verb); measure word for flat objects., Căng, mở rộng (động từ); đơn vị đếm cho đồ vật có dạng phẳng (lượng từ)., ①见“张”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 弓, 長

Chinese meaning: ①见“张”。

Grammar: Động từ hoặc lượng từ tùy theo ngữ cảnh. Khi làm lượng từ, thường dùng để đếm đồ vật phẳng/lớp phủ.

Example: 他把帆张开。一张纸。

Example pinyin: tā bǎ fān zhāng kāi 。 yì zhāng zhǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy căng buồm ra. Một tờ giấy.

zhāng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Căng, mở rộng (động từ); đơn vị đếm cho đồ vật có dạng phẳng (lượng từ).

To stretch or extend (verb); measure word for flat objects.

见“张”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

張 (zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung