Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱脉
Pinyin: ruò mài
Meanings: A weak pulse, indicating a faint heartbeat usually related to declining health., Mạch yếu, chỉ trạng thái mạch đập yếu, thường liên quan đến sức khỏe suy giảm., ①脉象之一。脉来细软而沉,柔弱而滑。见于气血不足的虚症。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 冫, 弓, 月, 永
Chinese meaning: ①脉象之一。脉来细软而沉,柔弱而滑。见于气血不足的虚症。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học hoặc chẩn đoán bệnh lý.
Example: 医生发现病人的脉搏很弱。
Example pinyin: yī shēng fà xiàn bìng rén de mài bó hěn ruò 。
Tiếng Việt: Bác sĩ phát hiện nhịp mạch của bệnh nhân rất yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạch yếu, chỉ trạng thái mạch đập yếu, thường liên quan đến sức khỏe suy giảm.
Nghĩa phụ
English
A weak pulse, indicating a faint heartbeat usually related to declining health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脉象之一。脉来细软而沉,柔弱而滑。见于气血不足的虚症
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!