Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱者
Pinyin: ruò zhě
Meanings: The weak, the disadvantaged, or powerless people., Người yếu đuối, kém cỏi hoặc không có quyền lực., ①体力或智力不够强的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冫, 弓, 日, 耂
Chinese meaning: ①体力或智力不够强的人。
Grammar: Danh từ, chỉ nhóm đối tượng cụ thể, thường xuất hiện trong các câu mang tính xã hội hoặc đạo đức.
Example: 社会应该保护弱者。
Example pinyin: shè huì yīng gāi bǎo hù ruò zhě 。
Tiếng Việt: Xã hội cần bảo vệ những người yếu thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người yếu đuối, kém cỏi hoặc không có quyền lực.
Nghĩa phụ
English
The weak, the disadvantaged, or powerless people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体力或智力不够强的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!