Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱碱
Pinyin: ruò jiǎn
Meanings: Weak alkali, a mild base., Kiềm yếu, chất bazơ có tính kiềm nhẹ., ①电离度小的碱,如氢氧化铵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 冫, 弓, 咸, 石
Chinese meaning: ①电离度小的碱,如氢氧化铵。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hóa học hoặc đời sống hằng ngày.
Example: 小苏打是一种常见的弱碱。
Example pinyin: xiǎo sū dá shì yì zhǒng cháng jiàn de ruò jiǎn 。
Tiếng Việt: Baking soda là một loại kiềm yếu phổ biến.

📷 Phèn trong thùng chứa hóa chất, hóa chất trong phòng thí nghiệm và công nghiệp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiềm yếu, chất bazơ có tính kiềm nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Weak alkali, a mild base.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电离度小的碱,如氢氧化铵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
