Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弱烛光灯

Pinyin: ruò zhú guāng dēng

Meanings: A dim light resembling candlelight., Đèn có ánh sáng yếu giống như ánh nến., ①一种装于固定构架上的能自动点亮不需照顾的灯,灯光的烛光一般为低至中等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 冫, 弓, 火, 虫, ⺌, 兀, 丁

Chinese meaning: ①一种装于固定构架上的能自动点亮不需照顾的灯,灯光的烛光一般为低至中等。

Grammar: Danh từ ghép, miêu tả cụ thể loại đèn dựa trên đặc trưng ánh sáng.

Example: 房间里点着一盏弱烛光灯。

Example pinyin: fáng jiān lǐ diǎn zháo yì zhǎn ruò zhú guāng dēng 。

Tiếng Việt: Trong phòng có một chiếc đèn phát ra ánh sáng yếu như ánh nến.

弱烛光灯
ruò zhú guāng dēng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn có ánh sáng yếu giống như ánh nến.

A dim light resembling candlelight.

一种装于固定构架上的能自动点亮不需照顾的灯,灯光的烛光一般为低至中等

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弱烛光灯 (ruò zhú guāng dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung