Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱本强末
Pinyin: ruò běn qiáng mò
Meanings: Weak at the root but strong at the branches, indicating imbalance between foundation and dependencies., Yếu ở gốc nhưng mạnh ở ngọn, ám chỉ tình trạng mất cân đối giữa nền tảng và phần phụ thuộc., 指中央权力削弱而地方势力强大。[出处]太平天国·洪仁玕《资政新篇》“倘有结盟联党之事,是下有自固之术,私有倚倚之端,外为假公济私之举,内藏弱本强末之弊。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 冫, 弓, 本, 虽, 末
Chinese meaning: 指中央权力削弱而地方势力强大。[出处]太平天国·洪仁玕《资政新篇》“倘有结盟联党之事,是下有自固之术,私有倚倚之端,外为假公济私之举,内藏弱本强末之弊。”
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định gồm 4 âm tiết, thường dùng để phê phán các tình huống bất hợp lý.
Example: 一个公司如果只注重表面而忽略基础,就会出现弱本强末的现象。
Example pinyin: yí gè gōng sī rú guǒ zhī zhù zhòng biǎo miàn ér hū lüè jī chǔ , jiù huì chū xiàn ruò běn qiáng mò de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Nếu một công ty chỉ chú trọng bề ngoài mà bỏ qua nền tảng, sẽ xuất hiện hiện tượng yếu gốc mạnh ngọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu ở gốc nhưng mạnh ở ngọn, ám chỉ tình trạng mất cân đối giữa nền tảng và phần phụ thuộc.
Nghĩa phụ
English
Weak at the root but strong at the branches, indicating imbalance between foundation and dependencies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指中央权力削弱而地方势力强大。[出处]太平天国·洪仁玕《资政新篇》“倘有结盟联党之事,是下有自固之术,私有倚倚之端,外为假公济私之举,内藏弱本强末之弊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế