Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱智
Pinyin: ruò zhì
Meanings: Mentally handicapped or intellectually disabled, referring to people with lower cognitive abilities than normal., Chậm phát triển trí tuệ, chỉ những người có khả năng tư duy và nhận thức thấp hơn so với bình thường., ①智力低于正常水平。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 冫, 弓, 日, 知
Chinese meaning: ①智力低于正常水平。
Grammar: Có thể là danh từ để chỉ nhóm người, hoặc tính từ khi mô tả trạng thái tâm lý/khả năng nhận thức. Thường mang sắc thái trang trọng hoặc y học.
Example: 我们应该尊重和帮助弱智人士。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn zhòng hé bāng zhù ruò zhì rén shì 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tôn trọng và giúp đỡ những người chậm phát triển trí tuệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm phát triển trí tuệ, chỉ những người có khả năng tư duy và nhận thức thấp hơn so với bình thường.
Nghĩa phụ
English
Mentally handicapped or intellectually disabled, referring to people with lower cognitive abilities than normal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
智力低于正常水平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!