Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弱小

Pinyin: ruò xiǎo

Meanings: Small, weak, or immature., Nhỏ bé, yếu ớt, non nớt, ①力量单薄,地域狭小;孩子,小孩。[例]弱小国家也应有发言权。[例]不欺侮弱小。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 冫, 弓, 小

Chinese meaning: ①力量单薄,地域狭小;孩子,小孩。[例]弱小国家也应有发言权。[例]不欺侮弱小。

Grammar: Tính từ miêu tả về kích thước nhỏ hoặc sức mạnh yếu kém. Thường đi kèm với danh từ.

Example: 这个孩子还很弱小。

Example pinyin: zhè ge hái zi hái hěn ruò xiǎo 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này còn rất yếu ớt.

弱小
ruò xiǎo
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ bé, yếu ớt, non nớt

Small, weak, or immature.

力量单薄,地域狭小;孩子,小孩。弱小国家也应有发言权。不欺侮弱小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弱小 (ruò xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung