Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱势
Pinyin: ruò shì
Meanings: In a weak or disadvantaged position., Ở thế yếu, bất lợi.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 冫, 弓, 力, 执
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, phụ thuộc vào cách sử dụng trong câu.
Example: 在竞争中,他们处于弱势。
Example pinyin: zài jìng zhēng zhōng , tā men chǔ yú ruò shì 。
Tiếng Việt: Trong cuộc cạnh tranh, họ đang ở thế yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở thế yếu, bất lợi.
Nghĩa phụ
English
In a weak or disadvantaged position.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!