Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弱冠

Pinyin: ruò guàn

Meanings: 20 tuổi (tuổi trưởng thành ở nam giới thời xưa), The age of 20 (the age of adulthood for men in ancient times)., ①古代男子二十岁行冠礼,表示已经成人,但体还未壮,所以称做弱冠,后泛指男子二十左右的年纪。[例]二十曰弱,冠。——《礼记·曲礼》。[例]弱冠异柔翰,卓荦观群书。——左思《咏史》。[例]予弱冠粤行,汝掎裳悲恸。——清·袁枚《祭妹文》。[例]只有一个书生,年方弱冠,尚未娶妻。——《二刻拍案惊奇》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 弓, 㝴, 冖

Chinese meaning: ①古代男子二十岁行冠礼,表示已经成人,但体还未壮,所以称做弱冠,后泛指男子二十左右的年纪。[例]二十曰弱,冠。——《礼记·曲礼》。[例]弱冠异柔翰,卓荦观群书。——左思《咏史》。[例]予弱冠粤行,汝掎裳悲恸。——清·袁枚《祭妹文》。[例]只有一个书生,年方弱冠,尚未娶妻。——《二刻拍案惊奇》。

Grammar: Danh từ chỉ một giai đoạn tuổi tác cụ thể trong văn hóa Trung Quốc cổ đại.

Example: 他已到弱冠之年。

Example pinyin: tā yǐ dào ruò guàn zhī nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đến tuổi 20, tuổi trưởng thành.

弱冠
ruò guàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

20 tuổi (tuổi trưởng thành ở nam giới thời xưa)

The age of 20 (the age of adulthood for men in ancient times).

古代男子二十岁行冠礼,表示已经成人,但体还未壮,所以称做弱冠,后泛指男子二十左右的年纪。二十曰弱,冠。——《礼记·曲礼》。弱冠异柔翰,卓荦观群书。——左思《咏史》。予弱冠粤行,汝掎裳悲恸。——清·袁枚《祭妹文》。只有一个书生,年方弱冠,尚未娶妻。——《二刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弱冠 (ruò guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung