Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱不胜衣
Pinyin: ruò bù shèng yī
Meanings: Yếu ớt đến mức không đủ sức mặc quần áo (ám chỉ người quá yếu không làm nổi việc đơn giản nhất), Too weak to even put on clothes (describing someone too weak to do simple tasks)., 胜禁得起。形容人很瘦弱,连衣服都承受不起。[出处]《荀子·非相》“叶公子高微小短瘠,行若将不胜其衣。”[例]众人见黛玉年纪虽小,其举止言谈不俗,身体面貌虽~,却有一段风流态度,便知他有不足之症。——清·曹雪芹《红楼梦》第三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 冫, 弓, 一, 月, 生, 亠, 𧘇
Chinese meaning: 胜禁得起。形容人很瘦弱,连衣服都承受不起。[出处]《荀子·非相》“叶公子高微小短瘠,行若将不胜其衣。”[例]众人见黛玉年纪虽小,其举止言谈不俗,身体面貌虽~,却有一段风流态度,便知他有不足之症。——清·曹雪芹《红楼梦》第三回。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa cường điệu để nhấn mạnh sự yếu đuối.
Example: 病重的老人已经弱不胜衣。
Example pinyin: bìng zhòng de lǎo rén yǐ jīng ruò bú shèng yī 。
Tiếng Việt: Người già bị bệnh nặng đã yếu đến mức không đủ sức mặc quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu ớt đến mức không đủ sức mặc quần áo (ám chỉ người quá yếu không làm nổi việc đơn giản nhất)
Nghĩa phụ
English
Too weak to even put on clothes (describing someone too weak to do simple tasks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜禁得起。形容人很瘦弱,连衣服都承受不起。[出处]《荀子·非相》“叶公子高微小短瘠,行若将不胜其衣。”[例]众人见黛玉年纪虽小,其举止言谈不俗,身体面貌虽~,却有一段风流态度,便知他有不足之症。——清·曹雪芹《红楼梦》第三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế