Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱不禁风
Pinyin: ruò bù jīn fēng
Meanings: Yếu ớt đến mức không chịu nổi gió (ám chỉ cơ thể rất yếu đuối), So frail that one cannot withstand the wind (describing a very weak body)., 禁承受。形容身体娇弱,连风吹都经受不起。[出处]唐·杜甫《江雨有怀郑典设诗》“乱波纷披已打岸,弱云狼藉不禁风。”[例]如果不参加劳动,也就会沾上资产阶级的思想意识,而且~。——茅盾《一九六0年短篇小说漫评》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 冫, 弓, 一, 林, 示, 㐅, 几
Chinese meaning: 禁承受。形容身体娇弱,连风吹都经受不起。[出处]唐·杜甫《江雨有怀郑典设诗》“乱波纷披已打岸,弱云狼藉不禁风。”[例]如果不参加劳动,也就会沾上资产阶级的思想意识,而且~。——茅盾《一九六0年短篇小说漫评》。
Grammar: Thành ngữ cố định mô tả trạng thái cơ thể mỏng manh, dễ bị tổn thương.
Example: 她看起来弱不禁风。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái ruò bù jīn fēng 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông rất yếu đuối, không chịu nổi gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu ớt đến mức không chịu nổi gió (ám chỉ cơ thể rất yếu đuối)
Nghĩa phụ
English
So frail that one cannot withstand the wind (describing a very weak body).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禁承受。形容身体娇弱,连风吹都经受不起。[出处]唐·杜甫《江雨有怀郑典设诗》“乱波纷披已打岸,弱云狼藉不禁风。”[例]如果不参加劳动,也就会沾上资产阶级的思想意识,而且~。——茅盾《一九六0年短篇小说漫评》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế