Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱不好弄
Pinyin: ruò bù hào nòng
Meanings: Weak and not fond of playing (referring to frail children who are not active)., Yếu đuối, không thích chơi đùa (ám chỉ trẻ em yếu ớt không năng động), 弱年少;好喜欢;弄玩耍。年幼时不爱玩耍。[出处]《左传·僖公九年》“夷吾弱不好弄,能斗不过,长亦不改,不识其他。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 冫, 弓, 一, 女, 子, 廾, 王
Chinese meaning: 弱年少;好喜欢;弄玩耍。年幼时不爱玩耍。[出处]《左传·僖公九年》“夷吾弱不好弄,能斗不过,长亦不改,不识其他。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng để miêu tả tình trạng sức khỏe yếu hoặc thiếu năng lượng.
Example: 这个孩子从小就弱不好弄。
Example pinyin: zhè ge hái zi cóng xiǎo jiù ruò bù hǎo nòng 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này từ nhỏ đã yếu ớt, không thích chơi đùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu đuối, không thích chơi đùa (ám chỉ trẻ em yếu ớt không năng động)
Nghĩa phụ
English
Weak and not fond of playing (referring to frail children who are not active).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弱年少;好喜欢;弄玩耍。年幼时不爱玩耍。[出处]《左传·僖公九年》“夷吾弱不好弄,能斗不过,长亦不改,不识其他。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế