Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shāo

Meanings: Đầu mũi tên, mũi tên cong, Arrowhead or curved arrow tip., ①弓的末端:“轻云飘马足,明月动弓弰。”*②指弓:“壮士走马去,镫前弯玉弰。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①弓的末端:“轻云飘马足,明月动弓弰。”*②指弓:“壮士走马去,镫前弯玉弰。”

Hán Việt reading: sao

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong lĩnh vực lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.

Example: 这把弓的弰很锋利。

Example pinyin: zhè bǎ gōng de shāo hěn fēng lì 。

Tiếng Việt: Đầu mũi tên của cây cung này rất sắc bén.

shāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu mũi tên, mũi tên cong

sao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Arrowhead or curved arrow tip.

弓的末端

“轻云飘马足,明月动弓弰。”

指弓

“壮士走马去,镫前弯玉弰。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弰 (shāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung