Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弯路

Pinyin: wān lù

Meanings: Đường vòng, đường ngoằn ngoèo, Winding or circuitous road/path., ①不直的路。*②比喻因不得法或失误而花费冤枉工夫的方法。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亦, 弓, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①不直的路。*②比喻因不得法或失误而花费冤枉工夫的方法。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả địa hình phức tạp hoặc đường đi khó khăn.

Example: 这条山路是一条弯路。

Example pinyin: zhè tiáo shān lù shì yì tiáo wān lù 。

Tiếng Việt: Con đường núi này là một con đường ngoằn ngoèo.

弯路
wān lù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường vòng, đường ngoằn ngoèo

Winding or circuitous road/path.

不直的路

比喻因不得法或失误而花费冤枉工夫的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弯路 (wān lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung