Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弯腰
Pinyin: wān yāo
Meanings: Cúi người xuống, cúi lưng, To bend over/to stoop., ①人上身向下弯或屈身。[例]弯腰走过河滩。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亦, 弓, 月, 要
Chinese meaning: ①人上身向下弯或屈身。[例]弯腰走过河滩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành động cúi người xuống thấp hơn bình thường.
Example: 他弯腰捡起了地上的东西。
Example pinyin: tā wān yāo jiǎn qǐ le dì shàng de dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy cúi xuống nhặt đồ dưới đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi người xuống, cúi lưng
Nghĩa phụ
English
To bend over/to stoop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人上身向下弯或屈身。弯腰走过河滩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!