Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弯腰捧腹

Pinyin: wān yāo pěng fù

Meanings: Bend over with laughter (indicating loud laughter that makes one double over)., Cúi người ôm bụng cười (ám chỉ cười rất to và nghiêng ngả), 形容大笑的样子。[出处]《二十年目睹之怪现状》第六二回“述农忙叫快去打听,那当差的答应着去了。一会回来,笑了个弯腰捧腹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 亦, 弓, 月, 要, 奉, 扌, 复

Chinese meaning: 形容大笑的样子。[出处]《二十年目睹之怪现状》第六二回“述农忙叫快去打听,那当差的答应着去了。一会回来,笑了个弯腰捧腹。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái cười không kiềm chế nổi. Thường dùng trong văn nói hoặc văn bản sinh động.

Example: 他说了一个笑话,大家都弯腰捧腹大笑。

Example pinyin: tā shuō le yí gè xiào huà , dà jiā dōu wān yāo pěng fù dà xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy kể một câu chuyện cười, tất cả mọi người đều cười nghiêng ngả.

弯腰捧腹
wān yāo pěng fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi người ôm bụng cười (ám chỉ cười rất to và nghiêng ngả)

Bend over with laughter (indicating loud laughter that makes one double over).

形容大笑的样子。[出处]《二十年目睹之怪现状》第六二回“述农忙叫快去打听,那当差的答应着去了。一会回来,笑了个弯腰捧腹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弯腰捧腹 (wān yāo pěng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung