Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弯管
Pinyin: wān guǎn
Meanings: Ống cong, Curved pipe or tube., ①弯曲的管子。*②某些鸟类的似骨的管,它连接中耳与颚弯曲部分的气室。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亦, 弓, 官, 竹
Chinese meaning: ①弯曲的管子。*②某些鸟类的似骨的管,它连接中耳与颚弯曲部分的气室。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ vật cụ thể. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 我们需要一根弯管来连接这两个部分。
Example pinyin: wǒ men xū yào yì gēn wān guǎn lái lián jiē zhè liǎng gè bù fen 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cần một ống cong để nối hai phần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống cong
Nghĩa phụ
English
Curved pipe or tube.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弯曲的管子
某些鸟类的似骨的管,它连接中耳与颚弯曲部分的气室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!