Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弯弯曲曲
Pinyin: wān wān qū qū
Meanings: Cong queo, ngoằn ngoèo, Winding, meandering., ①曲折不直的。[例]一条弯弯曲曲的小路。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 亦, 弓, 曲
Chinese meaning: ①曲折不直的。[例]一条弯弯曲曲的小路。
Grammar: Từ láy mô tả đặc điểm hình dáng của đường đi hoặc dòng chảy. Có thể bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 这条小路弯弯曲曲的。
Example pinyin: zhè tiáo xiǎo lù wān wān qū qǔ de 。
Tiếng Việt: Con đường nhỏ này ngoằn ngoèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cong queo, ngoằn ngoèo
Nghĩa phụ
English
Winding, meandering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲折不直的。一条弯弯曲曲的小路
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế