Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弯刀
Pinyin: wān dāo
Meanings: A curved sword or scimitar., Dao cong, gươm cong, ①东方各国,特别是印度北部使用的弯曲马刀。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亦, 弓, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①东方各国,特别是印度北部使用的弯曲马刀。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện cùng với động từ như 拿 (cầm) hoặc 使用 (sử dụng).
Example: 他拿着一把弯刀。
Example pinyin: tā ná zhe yì bǎ wān dāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy cầm một thanh đao cong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao cong, gươm cong
Nghĩa phụ
English
A curved sword or scimitar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
东方各国,特别是印度北部使用的弯曲马刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!