Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dừng lại, làm dịu đi (thường là xung đột hoặc khó khăn)., To stop or ease (usually conflict or difficulty)., ①用本义。角弓,末端用骨做装饰的弓。[据]弭,弓无缘,可以解辔纷者。——《说文》。按,以骨饰两头,不缴束,不漆。[例]若不获命,其左执鞭弭,右属櫜鞬,以与君周旋。——《左传·僖公二十三年》。*②弓梢的弯曲处。[例]象引鱼服。——《诗·小雅·采薇》。[例]桦皮装弓,两端骨弭。——《南史》。[合]弭头(弓的下端)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 弓, 耳

Chinese meaning: ①用本义。角弓,末端用骨做装饰的弓。[据]弭,弓无缘,可以解辔纷者。——《说文》。按,以骨饰两头,不缴束,不漆。[例]若不获命,其左执鞭弭,右属櫜鞬,以与君周旋。——《左传·僖公二十三年》。*②弓梢的弯曲处。[例]象引鱼服。——《诗·小雅·采薇》。[例]桦皮装弓,两端骨弭。——《南史》。[合]弭头(弓的下端)。

Hán Việt reading: nhị

Grammar: Động từ chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh chính trị hoặc chiến tranh.

Example: 弭兵之策。

Example pinyin: mǐ bīng zhī cè 。

Tiếng Việt: Kế sách làm dịu binh đao.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại, làm dịu đi (thường là xung đột hoặc khó khăn).

nhị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stop or ease (usually conflict or difficulty).

用本义。角弓,末端用骨做装饰的弓。弭,弓无缘,可以解辔纷者。——《说文》。按,以骨饰两头,不缴束,不漆。若不获命,其左执鞭弭,右属櫜鞬,以与君周旋。——《左传·僖公二十三年》

弓梢的弯曲处。象引鱼服。——《诗·小雅·采薇》。桦皮装弓,两端骨弭。——《南史》。弭头(弓的下端)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弭 (mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung