Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弥漫

Pinyin: mí màn

Meanings: To fill, to pervade, Bao phủ, lan tỏa, ①布满;到处充斥着。[例]弥漫着猜疑的气氛。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 尔, 弓, 曼, 氵

Chinese meaning: ①布满;到处充斥着。[例]弥漫着猜疑的气氛。

Example: 空气中弥漫着春天的气息。

Example pinyin: kōng qì zhōng mí màn zhe chūn tiān de qì xī 。

Tiếng Việt: Không khí tràn ngập hơi thở của mùa xuân.

弥漫
mí màn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao phủ, lan tỏa

To fill, to pervade

布满;到处充斥着。弥漫着猜疑的气氛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...