Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Curved stick (rarely used in modern life)., Cây gậy cong (ít dùng trong đời sống hiện đại)., ①漆成红色的弓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①漆成红色的弓。

Hán Việt reading: để

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện tại.

Example: 这种武器就像一把弤。

Example pinyin: zhè zhǒng wǔ qì jiù xiàng yì bǎ dǐ 。

Tiếng Việt: Vũ khí này giống như một cây gậy cong.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gậy cong (ít dùng trong đời sống hiện đại).

để

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Curved stick (rarely used in modern life).

漆成红色的弓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弤 (dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung