Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bow (traditional weapon)., Cái cung (trong vũ khí truyền thống)., ①弓把中部:“有司左执弣,右执弦而授弓。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①弓把中部:“有司左执弣,右执弦而授弓。”

Hán Việt reading: phủ

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古人用弣射猎。

Example pinyin: gǔ rén yòng fǔ shè liè 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng cung để săn bắn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái cung (trong vũ khí truyền thống).

phủ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bow (traditional weapon).

弓把中部

“有司左执弣,右执弦而授弓。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...